Định nghĩa của từ saffron

Phát âm từ vựng saffron

saffronnoun

nghệ tây

/ˈsæfrən//ˈsæfrən/

Nguồn gốc của từ vựng saffron

Từ "saffron" bắt nguồn từ tiếng Ả Rập "za'faran", bắt nguồn từ tiếng Ba Tư "kesafreh". Thuật ngữ này dùng để chỉ nhụy khô của hoa nghệ tây (Crocus sativus). Loại gia vị này được đánh giá cao vì màu vàng cam rực rỡ và hương vị đặc trưng trong hàng nghìn năm, với các ghi chép về việc sử dụng nó có từ thời Lưỡng Hà cổ đại và Ai Cập. Từ "saffron" sau đó được đưa vào tiếng Anh trung đại từ tiếng Pháp cổ "safran", với cùng một nghĩa. Ngày nay, nghệ tây vẫn là một loại gia vị được săn đón rất nhiều, được đánh giá cao vì hương vị và mùi thơm độc đáo, cũng như màu sắc tươi sáng, rực rỡ của nó.

Tóm tắt từ vựng saffron

type danh từ

meaning(thực vật học) cây nghệ tây

meaning(thực vật học) đầu nhuỵ hoa nghệ tây (dùng để nhuộm và tăng hương vị cho thức ăn, rượu...)

meaningmàu vàng nghệ

type tính từ

meaningmàu vàng nghệ

Ví dụ của từ vựng saffronnamespace

a bright yellow powder made from crocus flowers, used in cooking as a spice and to give colour to food

một loại bột màu vàng tươi làm từ hoa nghệ tây, được dùng trong nấu ăn như một loại gia vị và tạo màu cho thực phẩm

a bright orange-yellow colour

một màu cam vàng tươi


Bình luận ()