Định nghĩa của từ shatteringly

Phát âm từ vựng shatteringly

shatteringlyadverb

một cách tan vỡ

/ˈʃætərɪŋli//ˈʃætərɪŋli/

Nguồn gốc của từ vựng shatteringly

Trạng từ "shatteringly" là một từ khá hiếm và khác thường được cho là có nguồn gốc từ giữa thế kỷ 19. Lần sử dụng đầu tiên được ghi nhận của nó có từ năm 1848 trong một ấn phẩm của Mỹ. Từ này được cho là được tạo ra bằng cách kết hợp động từ "shatter", có nghĩa là phá vỡ hoặc nghiền nát, với hậu tố "-ingly", đây là cách phổ biến để tạo thành trạng từ chỉ cách thức hoặc mức độ (ví dụ: "hurtfully", "beautifully"). Trên thực tế, "shatteringly" có nghĩa là gây ra sự vỡ vụn hoặc phá vỡ, thường với lực hoặc tác động lớn. Việc sử dụng nó thường có chủ ý kịch tính hoặc phóng đại, nhấn mạnh đến tác động dữ dội hoặc thảm khốc của hành động. Ví dụ: "The accident was shatteringly loud" hoặc "The news was shatteringly devastating."

Ví dụ của từ vựng shatteringlynamespace

meaning

in a way that shocks and upsets you very much

theo cách khiến bạn bị sốc và rất buồn

  • a shatteringly emotional experience

    một trải nghiệm cảm xúc tan vỡ

meaning

extremely loud

cực kỳ ồn ào

Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng shatteringly


Bình luận ()