Định nghĩa của từ shoot-out

Phát âm từ vựng shoot-out

shoot-outnoun

Chặn

/ˈʃuːt aʊt//ˈʃuːt aʊt/

Ví dụ của từ vựng shoot-outnamespace

Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng shoot-out


Bình luận ()