Đăng nhập
English (US)
Tiếng Việt (VI)
Deutsch (DE)
हिंदी (Hindi)
Từ vựng
Ngữ pháp
Trò chơi
Luyện thi
Bài viết
Luyện nói
Luyện nghe
Nghe nhạc
Video Nhạc
Danh ngôn
Video tiếng Anh
Truyện cười
Dịch thuật
Định nghĩa của từ
shoot-out
Phát âm từ vựng
shoot-out
shoot-out
noun
Chặn
/ˈʃuːt aʊt/
/ˈʃuːt aʊt/
Ví dụ của từ vựng
shoot-out
namespace
Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng
shoot-out
ENT
abbreviation
Bình luận ()
Đăng nhập để bình luận
Bài viết
Bình luận ()