Đăng nhập
English (US)
Tiếng Việt (VI)
Deutsch (DE)
हिंदी (Hindi)
Từ vựng
Ngữ pháp
Trò chơi
Luyện thi
Bài viết
Luyện nói
Luyện nghe
Nghe nhạc
Video Nhạc
Danh ngôn
Video tiếng Anh
Truyện cười
Dịch thuật
Định nghĩa của từ
one-way mirror
Phát âm từ vựng
one-way mirror
one-way mirror
noun
Gương một chiều
/ˌwʌn weɪ ˈmɪrə(r)/
/ˌwʌn weɪ ˈmɪrər/
Ví dụ của từ vựng
one-way mirror
namespace
Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng
one-way mirror
one-way mirror
Bình luận ()
Đăng nhập để bình luận
Bài viết
Bình luận ()