
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
trượt, chuyển động nhẹ, lướt qua
/slʌɪd/Từ "slide" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ và tiếng Anh trung đại. Nghĩa gốc của từ này là "di chuyển nhẹ nhàng hoặc êm ái", và thường được dùng để mô tả chuyển động của chất lỏng hoặc chất mềm. Theo thời gian, nghĩa của từ này mở rộng để bao gồm ý tưởng di chuyển nhanh và êm ái, thường có cảm giác lướt hoặc trượt. Từ "slide" cũng chịu ảnh hưởng của các ngôn ngữ khác, bao gồm tiếng Bắc Âu cổ và tiếng Hà Lan. Trong tiếng Bắc Âu cổ, từ "sleita" có nghĩa là "to slide" hoặc "lướt", và người ta cho rằng từ này đã được mượn vào tiếng Anh trung đại dưới dạng "slide." Trong tiếng Hà Lan, từ "glijden" có nghĩa là "to slide" hoặc "lướt", và nó có thể đã ảnh hưởng đến sự phát triển của từ tiếng Anh "slide." Ngày nay, từ "slide" có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau, bao gồm ý tưởng về một vật thể vật lý di chuyển trên bề mặt nhẵn, một loại thiết bị sân chơi và một động từ có nghĩa là di chuyển nhanh và trơn tru.
danh từ
sự trượt
to slide timber: thả gỗ theo sườn núi
to slide drawer into place: đẩy nhẹ ngăn kéo vào
đường trượt trên tuyết
to slide over a delicate subject: đi lướt qua một vấn đề tế nhị
mặt nghiêng, ván trượt (để trượt hàng hoá...)
let things slide: để sự việc trôi qua
nội động từ slid
trượt, chuyển động nhẹ nhàng
to slide timber: thả gỗ theo sườn núi
to slide drawer into place: đẩy nhẹ ngăn kéo vào
lướt qua, đi lướt
to slide over a delicate subject: đi lướt qua một vấn đề tế nhị
đi qua, trôi qua
let things slide: để sự việc trôi qua
to move easily over a smooth or wet surface; to make something move in this way
di chuyển dễ dàng trên bề mặt nhẵn hoặc ẩm ướt; làm cho cái gì đó chuyển động theo cách này
Khi tôi rẽ trái ở khúc cua, xe của tôi bắt đầu trượt.
Chúng tôi trượt xuống con dốc đầy cỏ.
Một chiếc máy bay trượt khỏi đường băng ở Denver vào Chủ nhật.
Các ngăn kéo trượt vào và ra dễ dàng.
Cô trượt tay dọc theo lan can.
Bạn có thể trượt ghế trước về phía trước nếu cần thiết.
Cánh cửa tự động trượt mở.
Cô lặng lẽ đóng ngăn kéo lại.
Nước mắt từ từ lăn xuống gò má nhợt nhạt.
Tuyết tan bắt đầu trượt từ những mái nhà dốc.
một chiếc xe sẽ trượt êm ái trên tuyết
to move quickly and quietly, for example in order not to be noticed; to make something move in this way
di chuyển nhanh chóng và lặng lẽ, ví dụ như để không bị chú ý; làm cho cái gì đó chuyển động theo cách này
Anh trượt vào giường.
Cô trượt ra ngoài khi không có ai để ý.
Người đàn ông nhanh chóng nhét tiền vào túi.
Anh ta liếc nhìn Claire một cách ngượng ngùng.
Trăng lặng lẽ trôi sau đám mây.
Đôi mắt cô rời khỏi mắt anh trong sự bối rối.
to become gradually lower or of less value
để trở nên dần dần thấp hơn hoặc có giá trị ít hơn
Cổ phiếu trượt xuống mức thấp nhất trong 10 năm.
to move gradually into a worse situation
để di chuyển dần dần vào một tình huống tồi tệ hơn
Ngành công nghiệp này đã rơi vào tình trạng suy thoái.
Họ đang trượt dần đến bờ vực phá sản.
Anh ấy trở nên chán nản và bắt đầu để mọi thứ trôi qua (= không thể cung cấp cho mọi thứ sự quan tâm mà họ cần).
Nền kinh tế Hồng Kông rơi vào suy thoái.
Nền kinh tế đang trượt dốc nhanh chóng.
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()