
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
vỗ tay chậm
/ˌsləʊ ˈhændklæp//ˌsləʊ ˈhændklæp/Thuật ngữ "slow handclap" thuộc phạm trù ngôn ngữ tượng trưng, trong đó các từ hoặc cụm từ được sử dụng để biểu thị ý nghĩa tượng trưng không thể tìm thấy trong định nghĩa theo nghĩa đen của chúng. Trong trường hợp "slow handclap,", đó là phép ẩn dụ biểu thị tình huống mà một cá nhân hoặc một nhóm nhận được phản hồi không tán thành từ khán giả của họ. Phép ẩn dụ này bắt nguồn từ hành động vỗ tay, là một dấu hiệu bằng giọng nói thể hiện sự chấp thuận, đồng ý và nhiệt tình trong các tình huống xã hội như sự kiện, buổi hòa nhạc và bài phát biểu. Mặt khác, một cái vỗ tay chậm biểu thị sự thiếu nhiệt tình, thờ ơ hoặc không tán thành, trong đó khán giả vỗ tay chậm rãi và miễn cưỡng, như thể đang cố gắng tôn trọng nghĩa vụ thay vì thể hiện sự ủng hộ thực sự. Nguồn gốc của phép ẩn dụ này vẫn chưa chắc chắn, nhưng nó thường gắn liền với ngành công nghiệp âm nhạc. Người ta tin rằng cụm từ này trở nên nổi bật vào những năm 1970, trong các buổi biểu diễn trực tiếp của các ban nhạc rock, khi một cái vỗ tay chậm rãi trở thành một tín hiệu ngầm nhưng rõ ràng để khán giả thể hiện sự không hài lòng, thờ ơ hoặc chỉ trích. Từ đó, thuật ngữ này đã phát triển vượt ra ngoài ngành công nghiệp âm nhạc và hiện được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau để thể hiện phản hồi tiêu cực, bao gồm phản hồi bằng lời nói, phản ứng trên mạng xã hội và chỉ trích chính trị. Sự phổ biến lâu dài của phép ẩn dụ này là minh chứng cho khả năng độc đáo của nó trong việc truyền tải những cảm xúc và phản ứng phức tạp thông qua các biện pháp văn học đơn giản nhưng mạnh mẽ.
Sau khi diễn giả trình bày một bài thuyết trình dài và lặp đi lặp lại, khán giả đáp lại bằng một tràng vỗ tay chậm rãi, thể hiện sự không hài lòng của họ.
Tiến độ xây dựng chậm đến nỗi người dân chứng kiến đã vỗ tay một cách uể oải khi thấy công nhân cuối cùng cũng đặt xong nền móng.
Màn trình diễn của vận động viên yếu thế này khá kém cỏi, khiến khán giả thỉnh thoảng vỗ tay một cách ngập ngừng.
Sau thông báo về việc sáp nhập công ty, các cổ đông lẩm bẩm thể hiện sự không đồng tình bằng một tràng vỗ tay hờ hững.
Dàn hợp xướng thiếu nhi biểu diễn không tốt, và phụ huynh các em chỉ vỗ tay một cách hời hợt.
Khán giả không nghĩ nghệ sĩ này hài hước và từ vỗ tay ra hiệu muốn chương trình kết thúc.
Người phối ngẫu kiên nhẫn chờ đợi đối tác của mình kết thúc bài phát biểu, thỉnh thoảng mới vỗ tay.
Ban nhạc không mấy ấn tượng này chỉ nhận được vài tràng vỗ tay hờ hững khi ban tổ chức lịch sự thúc giục đám đông thể hiện sự nhiệt tình hơn.
Sự tận tâm và nỗ lực của người công nhân trong suốt quá trình làm việc không đáng ghen tị, và ông chủ đáp lại bằng một cái vỗ tay ngập ngừng.
Bài phát biểu của diễn giả không được như mong đợi, khiến khán giả vỗ tay một cách hời hợt và không nhiệt tình.
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()