
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
văng
/splæʃ//splæʃ/Từ "splash" bắt nguồn từ tiếng Anh trung đại "splassen", có nghĩa là tạo ra tiếng động lớn hoặc tiếng kêu lạch cạch. Từ này, đến lượt nó, có thể bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "splæscan", có nghĩa là tạo ra tiếng động lớn hoặc đập dữ dội. Theo thời gian, ý nghĩa của "splash" đã phát triển để chỉ cụ thể âm thanh và hành động của nước bắn tung tóe hoặc bị phân tán, nhờ vào cách sử dụng của nó trong bối cảnh của các hành động kịch tính và dữ dội liên quan đến nước. Vào thế kỷ 15, từ "splash" lần đầu tiên xuất hiện ở dạng hiện đại trong các tác phẩm của William Shakespeare, nơi nó được sử dụng để mô tả âm thanh của nước bắn tung tóe vào thuyền hoặc bờ biển. Ngày nay, "splash" thường được sử dụng để mô tả hành động và âm thanh của chất lỏng va vào bề mặt, chẳng hạn như một người thả một cốc nước xuống sàn hoặc một chiếc thuyền lao xuống nước.
danh từ
sự bắn toé (bùn, nước...); lượng (bùn nước...) bắn toé
to splash somebody with water: té nước vào ai
to splash wawter about: lãng phí tiền của
tiếng (nước) bắn, tiếng (sóng) vỗ
to splash across a muddy field: lội lõm bõm qua đồng lầy
(thông tục) lượng nước xôđa (để pha rượu uytky)
ngoại động từ
té, văng, làm bắn toé
to splash somebody with water: té nước vào ai
to splash wawter about: lãng phí tiền của
điểm loáng thoáng, chấm loáng thoáng (để trang trí)
to splash across a muddy field: lội lõm bõm qua đồng lầy
to fall noisily onto a surface
rơi ồn ào xuống một bề mặt
Nước bắn tung tóe xuống sàn.
Mưa đập vào cửa sổ.
Những giọt nước mắt lớn lăn dài trên má cô và rơi xuống tờ giấy.
to make somebody/something wet by making water, mud, etc. fall on them/it
làm cho ai/cái gì bị ướt bằng cách làm cho nước, bùn, v.v. rơi vào họ/nó
Anh tạt nước lạnh vào mặt.
Anh tạt nước lạnh vào mặt.
Quần áo của tôi lấm lem bùn.
Đừng bắn tung tóe vào tôi nữa!
Cố gắng không làm văng lá khi tưới cây.
Quần áo sạch sẽ của cô dính đầy bùn.
Cô đổ một ít xăng lên củi và đốt nó.
Cô vẩy một ít nước lên vết bẩn.
Cô vẩy một ít nước lên ủng để làm sạch chúng.
to move through water making drops fly everywhere
di chuyển trong nước làm cho những giọt nước bay khắp nơi
Bọn trẻ đang té nước qua những vũng nước.
Mọi người đang vui vẻ trong hồ bơi, bơi lội hoặc đơn giản là té nước xung quanh.
Bọn trẻ đang chơi đùa trên sông.
bắn tung tóe trên biển
Em bé vui vẻ vẫy vùng trong bồn tắm.
to decorate something with areas of bright colour, not in a regular pattern
trang trí cái gì đó bằng những mảng màu sáng, không theo kiểu thông thường
Những bức tường lốm đốm những mảng màu xanh và tím.
Ông ta khoảng bốn mươi tuổi, mái tóc lốm đốm màu xám.
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()