Định nghĩa của từ split ticket

Phát âm từ vựng split ticket

split ticketnoun

Vé chia

/ˌsplɪt ˈtɪkɪt//ˌsplɪt ˈtɪkɪt/

Ví dụ của từ vựng split ticketnamespace

Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng split ticket


Bình luận ()