Đăng nhập
English (US)
Tiếng Việt (VI)
Deutsch (DE)
हिंदी (Hindi)
Từ vựng
Ngữ pháp
Trò chơi
Luyện thi
Bài viết
Luyện nói
Luyện nghe
Nghe nhạc
Video Nhạc
Danh ngôn
Video tiếng Anh
Truyện cười
Dịch thuật
Định nghĩa của từ
split-ticket
Phát âm từ vựng
split-ticket
split-ticket
adjective
Vật liệu chia tay
/ˌsplɪt ˈtɪkɪt/
/ˌsplɪt ˈtɪkɪt/
Ví dụ của từ vựng
split-ticket
namespace
Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng
split-ticket
split ticket
noun
split the ticket
split the ticket
Bình luận ()
Đăng nhập để bình luận
Bài viết
Bình luận ()