Định nghĩa của từ strictness

Phát âm từ vựng strictness

strictnessnoun

nghiêm ngặt

/ˈstrɪktnəs//ˈstrɪktnəs/

Nguồn gốc của từ vựng strictness

"Strictness" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "estreit", có nghĩa là "hẹp, chặt". Nghĩa của "constricted" này phát triển thành "tightly bound" và sau đó là "confined", cuối cùng dẫn đến ý nghĩa ẩn dụ của "firm, strict" vào thế kỷ 14. Sau đó, từ này chuyển thành "strictness" vào thế kỷ 15, phản ánh ý tưởng tuân thủ các quy tắc và hạn chế, do đó thể hiện khái niệm về sự cứng rắn và nghiêm khắc.

Tóm tắt từ vựng strictness

type danh từ

meaningtính chính xác

meaningtính nghiêm ngặt, tính nghiêm khắc; tính nghiêm chỉnh

Ví dụ của từ vựng strictnessnamespace

the fact of being severe and having to be obeyed

thực tế là nghiêm khắc và phải tuân theo

  • the strictness of the drug laws

    sự nghiêm khắc của luật ma túy

the fact of demanding that rules must be obeyed

thực tế yêu cầu các quy tắc phải được tuân theo

  • the strictness of his father

    sự nghiêm khắc của cha anh ấy

the fact of being very exact, clearly defined and applied exactly

thực tế là rất chính xác, được xác định rõ ràng và áp dụng chính xác

  • the strictness of the criteria

    sự khắt khe của các tiêu chí


Bình luận ()