
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
tệ quá
/ˈsʌki//ˈsʌki/Nguồn gốc của từ "sucky" có thể bắt nguồn từ giữa thế kỷ 19, khi nó ban đầu được sử dụng như một thuật ngữ tượng thanh để mô phỏng âm thanh của việc bú hoặc mút. Bản thân từ "suck" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, được ghi lại lần đầu tiên vào thế kỷ thứ 9. Dạng tính từ "sucky" được tạo ra vào khoảng giữa thế kỷ 19 và ban đầu được sử dụng để mô tả thứ gì đó đòi hỏi phải bú thường xuyên và kéo dài, chẳng hạn như bình sữa hoặc núm vú giả. Theo nghĩa mở rộng, từ này được sử dụng rộng rãi hơn để chỉ "ineffective" hoặc "không thỏa đáng", như trong "That coffee is really sucky." Ý nghĩa của "sucky" kể từ đó đã mở rộng để bao gồm các khái niệm như "boring" hoặc "không thú vị", như trong "That movie was really sucky." Ngày nay, thuật ngữ này thường được mọi người ở mọi lứa tuổi sử dụng như một từ lóng không chính thức, đặc biệt là ở Bắc Mỹ. Cách sử dụng từ này thường bị những người theo chủ nghĩa thuần túy về ngôn ngữ chỉ trích là trẻ con hoặc thô tục. Tuy nhiên, những người khác lại cho rằng tính không chính thức và tác động của nó khiến nó trở thành một sự bổ sung có giá trị cho tiếng Anh giao tiếp, đặc biệt là khi được sử dụng như một cách nói giảm nói tránh hài hước hoặc cường điệu cho "poor" hoặc "kém hơn". Trong mọi trường hợp, từ "sucky" chắc chắn đã đi một chặng đường dài kể từ nguồn gốc tượng thanh khiêm tốn của nó, và việc tiếp tục sử dụng nó cho thấy rằng sự tiến hóa (có phần) đầy màu sắc của nó còn lâu mới kết thúc.
Sáng nay giao thông trên đường cao tốc rất tệ, khiến tôi bị muộn cuộc họp quan trọng.
Địa điểm tổ chức buổi hòa nhạc đông đúc và nóng bức, chất lượng âm thanh khá tệ.
Nhà hàng chúng tôi đến tối qua có dịch vụ tệ hại và đồ ăn không đạt tiêu chuẩn.
Bộ phim tôi xem hôm qua thật tệ, với cốt truyện dễ đoán và diễn xuất kém cỏi của các diễn viên.
Kết nối Wi-Fi ở văn phòng tôi hôm nay kém, khiến tôi khó có thể hoàn thành công việc.
Thời tiết tuần này rất tệ, mưa liên tục và bầu trời xám xịt.
Sáng nay, việc đi làm trở nên khó khăn vì một vụ tai nạn xe hơi gây ra tình trạng tắc đường.
Thợ sửa ống nước đến sửa vòi nước bị rò rỉ của tôi đã làm một công việc tệ hại và để lại một mớ hỗn độn trong phòng tắm của tôi.
Phòng tập thể dục mà tôi tham gia cách đây hai tháng gần đây trở nên khá tệ, với nhiều thiết bị tập luyện chật chội và huấn luyện viên cá nhân không nhiệt tình.
Kem tôi mua từ xe tải hôm qua tệ lắm, hương vị nhạt nhẽo và kết cấu tệ hại.
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()