Ví dụ của từ vựng take partnamespace
join in an activity; be involved
tham gia vào một hoạt động; được tham gia
- we have come here to take part in a major game
chúng tôi đến đây để tham gia một trò chơi lớn
- they ran away and took no part in the battle
họ bỏ chạy và không tham gia vào trận chiến
- Sarah took part in the school debate contest to improve her public speaking skills.
Sarah tham gia cuộc thi tranh luận ở trường để cải thiện kỹ năng nói trước công chúng.
- The children were enthusiastic about taking part in the annual charity walk to raise funds for a good cause.
Trẻ em rất hào hứng tham gia hoạt động đi bộ từ thiện thường niên để gây quỹ cho một mục đích tốt đẹp.
- Jane is always eager to take part in community events that promote environmental awareness.
Jane luôn háo hức tham gia các sự kiện cộng đồng nhằm nâng cao nhận thức về môi trường.
Bình luận ()