
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
người ấy, đó, vật ấy, đó, rằng, là
Từ "that" có một lịch sử phong phú. Nó bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "þæt" (thæt), là dạng số ít trung tính của "þēo" (thēo), có nghĩa là "thing". Người ta cho rằng "þēo" này bắt nguồn từ tiếng Đức nguyên thủy "*þiziz", cũng là nguồn gốc của tiếng Đức hiện đại "das" và tiếng Hà Lan "dat". Trong tiếng Anh cổ, "þæt" được dùng để chỉ một vật hoặc một đối tượng, và nó cũng được dùng như một đại từ để chỉ một vật đã được đề cập hoặc ngụ ý trước đó. Theo thời gian, từ này phát triển thành tiếng Anh trung đại "that" (khoảng thế kỷ 11 đến thế kỷ 15) và cách sử dụng của nó được mở rộng để bao gồm việc chỉ ra mối quan hệ gần gũi hơn với câu hoặc cụm từ mà nó đề cập đến. Ngày nay, "that" là một từ cơ bản trong tiếng Anh, được sử dụng trong vô số ngữ cảnh để chỉ nhiều thứ khác nhau, từ những ý tưởng trừu tượng đến những vật thể hữu hình.
tính từ chỉ định, số nhiều those
ấy, đó, kia
there's no doubt that communism will be achieved in the world: chắc chắn rằng chủ nghĩa cộng sản sẽ được thực hiện trên khắp thế giới
that far: xa đến thế
he that sows iniquity shall reap sorrows: ai gieo gió sẽ gặt bão
đại từ chỉ định, số nhiều those
người ấy, vật ấy, cái ấy, điều ấy; người đó, vật đó, cái đó, điều đó
there's no doubt that communism will be achieved in the world: chắc chắn rằng chủ nghĩa cộng sản sẽ được thực hiện trên khắp thế giới
that far: xa đến thế
he that sows iniquity shall reap sorrows: ai gieo gió sẽ gặt bão
cái kia, người kia
light the lamp that I may read the letter: thắp đèn lên để tôi có thể đọc bức thư
cái, cái mà, cái như thế
the cord was such long that I could not measure it: sợi dây dài đến nỗi tôi không thể đo được
used for referring to a person or thing that is not near the speaker or as near to the speaker as another
dùng để chỉ người hoặc vật không ở gần người nói hoặc gần người nói hơn người khác
Hãy nhìn người đàn ông đằng kia.
Những quả táo ở phía sau là bao nhiêu?
Báo cáo được nhóm trình bày rất sâu sắc.
Chiếc xe mà ông tôi đã lái trong hơn 20 năm nay hiện đang được anh họ tôi thừa kế.
Cuốn sách giành Giải thưởng Sách Quốc gia năm nay đã nhận được nhiều lời khen ngợi.
used for referring to somebody/something that has already been mentioned or is already known about
được sử dụng để đề cập đến ai đó/cái gì đó đã được đề cập hoặc đã được biết đến
Lúc đó tôi đang sống với bố mẹ.
Sự việc đó đã thay đổi cuộc đời họ.
Bạn quên số tiền tôi cho bạn mượn tuần trước à?
Chiếc váy đó của cô ấy quá ngắn.
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()