Đăng nhập
English (US)
Tiếng Việt (VI)
Deutsch (DE)
हिंदी (Hindi)
Từ vựng
Ngữ pháp
Trò chơi
Luyện thi
Bài viết
Luyện nói
Luyện nghe
Nghe nhạc
Video Nhạc
Danh ngôn
Video tiếng Anh
Truyện cười
Dịch thuật
Định nghĩa của từ
The Bill
Phát âm từ vựng
The Bill
The Bill
Hóa đơn
/ðə ˈbɪl/
/ðə ˈbɪl/
Ví dụ của từ vựng
The Bill
namespace
Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng
The Bill
Old Bill
noun
GI Bill of Rights
GI Bill
foot the bill
fill/fit the bill
pick up the bill, tab, etc. (for something)
foot the bill
fill/fit the bill
pick up the bill, tab, etc. (for something)
Bình luận ()
Đăng nhập để bình luận
Bài viết
Bình luận ()