Đăng nhập
English (US)
Tiếng Việt (VI)
Deutsch (DE)
हिंदी (Hindi)
Từ vựng
Ngữ pháp
Trò chơi
Luyện thi
Bài viết
Luyện nói
Luyện nghe
Nghe nhạc
Video Nhạc
Danh ngôn
Video tiếng Anh
Truyện cười
Dịch thuật
Định nghĩa của từ
the Financial Times index
Phát âm từ vựng
the Financial Times index
the Financial Times index
noun
Chỉ số Thời báo Tài chính
/ðə faɪˌnænʃl taɪmz ˈɪndeks/
/ðə faɪˌnænʃl taɪmz ˈɪndeks/
Ví dụ của từ vựng
the Financial Times index
namespace
Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng
the Financial Times index
the Financial Times index
Bình luận ()
Đăng nhập để bình luận
Bài viết
Bình luận ()