Đăng nhập
English (US)
Tiếng Việt (VI)
Deutsch (DE)
हिंदी (Hindi)
Từ vựng
Ngữ pháp
Trò chơi
Luyện thi
Bài viết
Luyện nói
Luyện nghe
Nghe nhạc
Video Nhạc
Danh ngôn
Video tiếng Anh
Truyện cười
Dịch thuật
Định nghĩa của từ
the FTSE index™
Phát âm từ vựng
the FTSE index™
the FTSE index™
noun
FTSE Index ™
/ðə ˈfʊtsi ɪndeks/
/ðə ˈfʊtsi ɪndeks/
Nguồn gốc của từ vựng
the FTSE index™
Word OriginFTSE, abbreviation of Financial Times Stock Exchange.
Ví dụ của từ vựng
the FTSE index™
namespace
Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng
the FTSE index™
the FTSE index™
Bình luận ()
Đăng nhập để bình luận
Bài viết
Bình luận ()