Định nghĩa của từ the FTSE index™

Phát âm từ vựng the FTSE index™

the FTSE index™noun

FTSE Index ™

/ðə ˈfʊtsi ɪndeks//ðə ˈfʊtsi ɪndeks/

Nguồn gốc của từ vựng the FTSE index™

Word OriginFTSE, abbreviation of Financial Times Stock Exchange.

Ví dụ của từ vựng the FTSE index™namespace

Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng the FTSE index™


Bình luận ()