Đăng nhập
English (US)
Tiếng Việt (VI)
Deutsch (DE)
हिंदी (Hindi)
Từ vựng
Ngữ pháp
Trò chơi
Luyện thi
Bài viết
Luyện nói
Luyện nghe
Nghe nhạc
Video Nhạc
Danh ngôn
Video tiếng Anh
Truyện cười
Dịch thuật
Định nghĩa của từ
the fine print
Phát âm từ vựng
the fine print
the fine print
noun
Các bản in đẹp
/ðə ˌfaɪn ˈprɪnt/
/ðə ˌfaɪn ˈprɪnt/
Ví dụ của từ vựng
the fine print
namespace
Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng
the fine print
the fine print
Bình luận ()
Đăng nhập để bình luận
Bài viết
Bình luận ()