Định nghĩa của từ the small print

Phát âm từ vựng the small print

the small printnoun

Các bản in nhỏ

/ðə ˈsmɔːl prɪnt//ðə ˈsmɔːl prɪnt/

Ví dụ của từ vựng the small printnamespace

Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng the small print


Bình luận ()