Định nghĩa của từ The Nation

Phát âm từ vựng The Nation

The Nation

Quốc gia

/ðə ˈneɪʃn//ðə ˈneɪʃn/

Ví dụ của từ vựng The Nationnamespace

Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng The Nation


Bình luận ()