Đăng nhập
English (US)
Tiếng Việt (VI)
Deutsch (DE)
हिंदी (Hindi)
Từ vựng
Ngữ pháp
Trò chơi
Luyện thi
Bài viết
Luyện nói
Luyện nghe
Nghe nhạc
Video Nhạc
Danh ngôn
Video tiếng Anh
Truyện cười
Dịch thuật
Định nghĩa của từ
the public sector
Phát âm từ vựng
the public sector
the public sector
noun
khu vực công
/ðə ˌpʌblɪk ˈsektə(r)/
/ðə ˌpʌblɪk ˈsektər/
Ví dụ của từ vựng
the public sector
namespace
Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng
the public sector
Public Sector Borrowing Requirement
Public Sector Net Cash Requirement
Bình luận ()
Đăng nhập để bình luận
Bài viết
Bình luận ()