
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
độ mỏng
/ˈθɪnnəs//ˈθɪnnəs/"Thinness" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "þynnes", có nghĩa là "thinness, slenderness.". Từ này bắt nguồn từ tính từ "þynn", có nghĩa là "mỏng", về cơ bản bắt nguồn từ tiếng Đức nguyên thủy "þunnaz". Khái niệm "thinness" đã phát triển theo thời gian, với ý nghĩa thay đổi để bao hàm không chỉ sự mảnh mai về mặt thể chất mà còn bao gồm các khái niệm như "thiếu chất" hoặc "thiếu chiều sâu".
danh từ
tính chất mỏng, tính chất mảnh
tính chất gầy
tính chất loãng
the fact of having a smaller distance between opposite sides or surfaces than other similar objects or than normal
thực tế là có khoảng cách nhỏ hơn giữa các mặt hoặc bề mặt đối diện so với các vật thể tương tự khác hoặc hơn bình thường
Chất lượng của các màu cơ bản phụ thuộc vào độ mỏng của lớp men.
the fact of not having much fat or muscle on your body
thực tế là cơ thể bạn không có nhiều mỡ và cơ
sức hấp dẫn nguy hiểm của sự gầy gò, thời thượng của các ngôi sao điện ảnh
the fact of air containing less oxygen than normal
thực tế là không khí chứa ít oxy hơn bình thường
độ mỏng của khí quyển/không khí
the poor quality of something; lack of an important quality in something
chất lượng kém của một cái gì đó; thiếu một chất lượng quan trọng trong một cái gì đó
Có đủ hành động trong phim để ngụy trang cho sự mỏng manh của cốt truyện.
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()