Định nghĩa của từ thunderous

Phát âm từ vựng thunderous

thunderousadjective

sấm sét

/ˈθʌndərəs//ˈθʌndərəs/

Nguồn gốc của từ vựng thunderous

"Thunderous" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "þunor", có nghĩa là "sấm sét". Từ này, đến lượt nó, có liên quan đến từ tiếng Đức nguyên thủy "þunraz", cũng có nghĩa là "sấm sét". Hậu tố "-ous" là một hậu tố tiếng Anh phổ biến có nghĩa là "đầy" hoặc "đặc trưng bởi". Vì vậy, "thunderous" theo nghĩa đen là "đầy sấm sét" hoặc "đặc trưng bởi sấm sét". Từ này đã được sử dụng trong tiếng Anh ít nhất là từ thế kỷ 14, xuất hiện trong các tác phẩm như "Canterbury Tales" của Chaucer.

Tóm tắt từ vựng thunderous

type tính từ

meaningdông tố

examplethunderous weather: trời dông tố

meaningâm ấm, vang như sấm

examplea thunderous voice: giọng vang như sấm

examplea thunderous applause: tiếng vỗ tay vang như sấm

Ví dụ của từ vựng thunderousnamespace

very loud

rất to

  • thunderous applause

    tiếng vỗ tay vang dội

  • The performance won thunderous applause from the audience.

    Màn trình diễn đã nhận được những tràng pháo tay vang dội từ khán giả.

  • There was a thunderous crash as the door was smashed in.

    Có một tiếng động ầm ĩ khi cánh cửa bị đập vỡ.

  • The audience erupted in a thunderous applause after the singer's mesmerizing performance.

    Khán giả vỡ òa trong tiếng vỗ tay như sấm sau màn trình diễn đầy mê hoặc của ca sĩ.

  • The thunderous roar of the waterfall echoed across the valley, drowning out all other sounds.

    Tiếng thác nước ầm ầm vang vọng khắp thung lũng, lấn át mọi âm thanh khác.

looking very angry

trông rất tức giận

  • his thunderous expression

    biểu hiện sấm sét của anh ấy


Bình luận ()