Định nghĩa của từ ticky-tacky

Phát âm từ vựng ticky-tacky

ticky-tackyadjective

Ticky-tacky

/ˌtɪki ˈtæki//ˌtɪki ˈtæki/

Ví dụ của từ vựng ticky-tackynamespace

Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng ticky-tacky


Bình luận ()