Đăng nhập
English (US)
Tiếng Việt (VI)
Deutsch (DE)
हिंदी (Hindi)
Từ vựng
Ngữ pháp
Trò chơi
Luyện thi
Bài viết
Luyện nói
Luyện nghe
Nghe nhạc
Video Nhạc
Danh ngôn
Video tiếng Anh
Truyện cười
Dịch thuật
Định nghĩa của từ
ticky-tacky
Phát âm từ vựng
ticky-tacky
ticky-tacky
noun
Ticky-tacky
/ˌtɪki ˈtæki/
/ˌtɪki ˈtæki/
Nguồn gốc của từ vựng
ticky-tacky
Word Origin1960s: probably a reduplication of tacky sense 1.
Ví dụ của từ vựng
ticky-tacky
namespace
Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng
ticky-tacky
ticky-tacky
adjective
Bình luận ()
Đăng nhập để bình luận
Bài viết
Bình luận ()