Đăng nhập
English (US)
Tiếng Việt (VI)
Deutsch (DE)
हिंदी (Hindi)
Từ vựng
Ngữ pháp
Trò chơi
Luyện thi
Bài viết
Luyện nói
Luyện nghe
Nghe nhạc
Video Nhạc
Danh ngôn
Video tiếng Anh
Truyện cười
Dịch thuật
Định nghĩa của từ
time-saving
Phát âm từ vựng
time-saving
time-saving
adjective
tiết kiệm thời gian
/ˈtaɪm seɪvɪŋ/
/ˈtaɪm seɪvɪŋ/
Ví dụ của từ vựng
time-saving
namespace
Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng
time-saving
daylight saving time
noun
daylight saving time
Bình luận ()
Đăng nhập để bình luận
Bài viết
Bình luận ()