Định nghĩa của từ time-saving

Phát âm từ vựng time-saving

time-savingadjective

tiết kiệm thời gian

/ˈtaɪm seɪvɪŋ//ˈtaɪm seɪvɪŋ/

Ví dụ của từ vựng time-savingnamespace

Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng time-saving


Bình luận ()