Đăng nhập
English (US)
Tiếng Việt (VI)
Deutsch (DE)
हिंदी (Hindi)
Từ vựng
Ngữ pháp
Trò chơi
Luyện thi
Bài viết
Luyện nói
Luyện nghe
Nghe nhạc
Video Nhạc
Danh ngôn
Video tiếng Anh
Truyện cười
Dịch thuật
Định nghĩa của từ
toe-to-toe
Phát âm từ vựng
toe-to-toe
toe-to-toe
adjective
ngón chân
/ˌtəʊ tə ˈtəʊ/
/ˌtəʊ tə ˈtəʊ/
Ví dụ của từ vựng
toe-to-toe
namespace
Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng
toe-to-toe
toe-to-toe
adverb
toe-to-toe
from top to toe
from head to foot/toe
from top to toe
from head to foot/toe
Bình luận ()
Đăng nhập để bình luận
Bài viết
Bình luận ()