Định nghĩa của từ toe-to-toe

Phát âm từ vựng toe-to-toe

toe-to-toeadverb

ngón chân

/ˌtəʊ tə ˈtəʊ//ˌtəʊ tə ˈtəʊ/

Ví dụ của từ vựng toe-to-toenamespace

Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng toe-to-toe


Bình luận ()