Phát âm từ vựng token
tokennoun
mã thông báo
/ˈtəʊkən//ˈtəʊkən/Nguồn gốc của từ vựng token
Tóm tắt từ vựng token
danh từ
dấu hiệu, biểu hiện
as a token of our gratitude: như là một biểu hiện của lòng biết ơn của chúng tôi
vật kỷ niệm, vật lưu niệm
I'll keep it as a token: tôi giữ cái đó như là một vật kỷ niệm
bằng chứng, chứng
token payment: món tiền trả trước để làm bằng (làm tin)
Ví dụ của từ vựng tokennamespace
Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng token
Thành ngữ của từ vựng token
by the same tokenfor the same reasons
The penalty for failure will be high. But, by the same token, the rewards for success will be great.
Bình luận ()