Định nghĩa của từ told

Phát âm từ vựng told

toldverb

nói

/təʊld//təʊld/

Nguồn gốc của từ vựng told

Từ "told" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, cụ thể là từ "talian" và "tealdan". "Talian" có nghĩa là "kể" hoặc "thông báo", trong khi "tealdan" có nghĩa là "hiển thị" hoặc "kể lại". Từ tiếng Anh cổ "tal" cũng có nghĩa là "story" hoặc "kể chuyện", có liên quan đến từ tiếng Anh hiện đại "tale". Khi tiếng Anh phát triển theo thời gian, những từ tiếng Anh cổ này kết hợp và chuyển thành tiếng Anh trung đại "tolden," có nghĩa là "kể lại" hoặc "tiết lộ". Vào đầu thế kỷ 15, từ "told" đã trở thành một động từ riêng trong tiếng Anh hiện đại, giữ nguyên nghĩa là "tiết lộ" hoặc "tiết lộ" thông tin hoặc câu chuyện cho ai đó. Vì vậy, lần tới khi bạn nghe ai đó nói "Tôi sẽ kể cho bạn một bí mật", bạn sẽ hiểu được nguồn gốc lịch sử của cụm từ có ý nghĩa đó.

Tóm tắt từ vựng told

type ngoại động từ told

meaningnói, nói với, nói lên, nói ra

exampleto tell the truth: nói sự thật

exampleto tell someone something: nói với ai điều gì

meaningnói cho biết, bảo

exampleit tells upon his health: điều đó ảnh hưởng đến sức khoẻ của anh ta

meaningchỉ cho, cho biết

exampleto tell the way: chỉ đường cho

exampleto tell the time: chỉ giờ

type nội động từ

meaningnói về

exampleto tell the truth: nói sự thật

exampleto tell someone something: nói với ai điều gì

meaningảnh hưởng đến, có kết quả

exampleit tells upon his health: điều đó ảnh hưởng đến sức khoẻ của anh ta

meaning(từ lóng) thôi tôi đã biết thừa rồi

exampleto tell the way: chỉ đường cho

exampleto tell the time: chỉ giờ

Ví dụ của từ vựng toldnamespace

  • The doctor told the patient to rest for a week and avoid any strenuous activities.

    Bác sĩ yêu cầu bệnh nhân nghỉ ngơi một tuần và tránh mọi hoạt động gắng sức.

  • The coach told the team to arrive early for the game and bring their equipment.

    Huấn luyện viên yêu cầu toàn đội đến sớm để chuẩn bị cho trận đấu và mang theo thiết bị.

  • The teacher told the class to turn in their assignments on time or face consequences.

    Giáo viên yêu cầu lớp phải nộp bài tập đúng hạn nếu không sẽ phải chịu hậu quả.

  • The parent told the child to clean their room before dinner or they wouldn't be allowed to watch TV.

    Người cha yêu cầu đứa trẻ dọn phòng trước bữa tối nếu không sẽ không được phép xem TV.

  • The salesperson told the customer that the product was on sale for a limited time.

    Nhân viên bán hàng nói với khách hàng rằng sản phẩm này đang được bán trong thời gian có hạn.

  • The lawyer told the client that they had a strong case and encouraged them to go to trial.

    Luật sư nói với thân chủ rằng vụ kiện của họ rất nghiêm trọng và khuyến khích họ ra tòa.

  • The hairstylist told the client that they would need to come in every six weeks for touch-ups.

    Nhà tạo mẫu tóc nói với khách hàng rằng họ cần phải đến đây sáu tuần một lần để chỉnh sửa lại tóc.

  • The travel agent told the customer that the flight was delayed due to weather conditions.

    Đại lý du lịch nói với khách hàng rằng chuyến bay bị hoãn do điều kiện thời tiết.

  • The supervisor told the employee that they would receive a bonus if they met their sales goal.

    Người giám sát nói với nhân viên rằng họ sẽ nhận được tiền thưởng nếu đạt được mục tiêu bán hàng.

  • The friend told the other friend that they couldn't make it to the party because they had a prior commitment.

    Người bạn nói với người bạn kia rằng họ không thể đến dự tiệc vì họ có hẹn trước.


Bình luận ()