Định nghĩa của từ took

Phát âm từ vựng took

tookverb

lấy đi

/tʊk//tʊk/

Nguồn gốc của từ vựng took

Từ "took" là một động từ tiếng Anh cổ đã được sử dụng trong hơn một nghìn năm. Nó bắt nguồn từ cụm từ tiếng Anh cổ "tōc" có nghĩa là "nắm giữ", "nắm bắt" hoặc "lấy". Từ "tōc" này đã phát triển thành từ tiếng Anh trung đại "toke", sau đó trở thành "tok" trong tiếng Anh đầu hiện đại. Cách viết của "took" đã trải qua một số thay đổi theo thời gian. Vào thế kỷ 15, các nhà chép sử bắt đầu viết "k" dưới dạng một đường cong phía trên "oo", cuối cùng phát triển thành "k" hiện đại được viết bên dưới "oo". Sự thay đổi về cách viết này vẫn được công nhận cho đến ngày nay trong thuật ngữ "goose" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "gaes" (có nghĩa là "dê cái"), cũng phát triển thành "goose" với "k" hiển thị phía trên "oo". Phần hấp dẫn nhất về nguồn gốc của "took" là nó liên quan đến từ tiếng Anh cổ "tacian" có nghĩa là "bắt giữ" hoặc "chinh phục", điều này làm nổi bật mối liên hệ tiềm tàng giữa khái niệm "taking" của tiếng Anh cổ và ý tưởng "domination" hay "kiểm soát". Tóm lại, từ "took" có lịch sử phát triển ngôn ngữ phức tạp, bao gồm các giai đoạn tiếng Anh cổ, tiếng Anh trung đại và tiếng Anh đầu hiện đại. Nó đã tồn tại cùng chúng ta trong nhiều thế kỷ và tiếp tục là một phần thiết yếu của tiếng Anh, đóng vai trò là một động từ đơn giản nhưng mạnh mẽ, mô tả các hoạt động khác nhau liên quan đến việc nắm bắt, lấy hoặc chiếm giữ.

Tóm tắt từ vựng took

type danh từ

meaningsự cầm, sự nắm, sự lấy

examplethe medicine did not take: thuốc không có hiệu lực

exampleto take someone by the throat: nắm cổ ai

meaningchầu, mẻ (số lượng săn được, câu được, bắt được)

exampleshe does not take well: cô ta không ăn ảnh lắm

exampleto take a fortress: chiếm một pháo đài

meaningtiền thu (trong buổi hoà nhạc, diễn kịch)

examplehis second play took even more than the first: vở kịch thứ hai của ông ta còn thành công hơn cả vở kịch thứ nhất

type ngoại động từ took; taken

meaningcầm, nắm, giữ

examplethe medicine did not take: thuốc không có hiệu lực

exampleto take someone by the throat: nắm cổ ai

meaningbắt, chiếm

exampleshe does not take well: cô ta không ăn ảnh lắm

exampleto take a fortress: chiếm một pháo đài

meaninglấy, lấy đi, lấy ra, rút ra, trích ra

examplehis second play took even more than the first: vở kịch thứ hai của ông ta còn thành công hơn cả vở kịch thứ nhất

Ví dụ của từ vựng tooknamespace

  • She took the wrong turn and ended up lost in the unknown neighborhood.

    Cô ấy đã rẽ nhầm đường và bị lạc ở một khu phố xa lạ.

  • He took the train to New York City for his job interview.

    Anh ấy đi tàu đến Thành phố New York để phỏng vấn xin việc.

  • The teacher took roll call to make sure everyone was present in class.

    Giáo viên điểm danh để đảm bảo mọi người đều có mặt trong lớp.

  • After dinner, she took a long walk around the park to clear her head.

    Sau bữa tối, cô đi bộ một vòng quanh công viên để thư giãn đầu óc.

  • The band took a brief break to tune their instruments before continuing the concert.

    Ban nhạc nghỉ giải lao một chút để lên dây nhạc cụ trước khi tiếp tục buổi hòa nhạc.

  • He took the risk and asked her out on a date, and she agreed.

    Anh ấy đã mạo hiểm và rủ cô đi chơi, và cô đã đồng ý.

  • The student took the test with confidence, knowing she studied hard.

    Học sinh đã làm bài kiểm tra một cách tự tin vì biết rằng mình đã học chăm chỉ.

  • The chef took the ingredients and started preparing a delicious meal for the guests.

    Đầu bếp lấy nguyên liệu và bắt đầu chuẩn bị một bữa ăn ngon cho khách.

  • She took the plunge and quit her job to start her own business.

    Cô ấy đã quyết định nghỉ việc để bắt đầu kinh doanh riêng.

  • The author took inspiration from the novel and wrote a similar story of his own.

    Tác giả lấy cảm hứng từ cuốn tiểu thuyết và viết nên một câu chuyện tương tự của riêng mình.


Bình luận ()