
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
lấy đi
Từ "took" là một động từ tiếng Anh cổ đã được sử dụng trong hơn một nghìn năm. Nó bắt nguồn từ cụm từ tiếng Anh cổ "tōc" có nghĩa là "nắm giữ", "nắm bắt" hoặc "lấy". Từ "tōc" này đã phát triển thành từ tiếng Anh trung đại "toke", sau đó trở thành "tok" trong tiếng Anh đầu hiện đại. Cách viết của "took" đã trải qua một số thay đổi theo thời gian. Vào thế kỷ 15, các nhà chép sử bắt đầu viết "k" dưới dạng một đường cong phía trên "oo", cuối cùng phát triển thành "k" hiện đại được viết bên dưới "oo". Sự thay đổi về cách viết này vẫn được công nhận cho đến ngày nay trong thuật ngữ "goose" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "gaes" (có nghĩa là "dê cái"), cũng phát triển thành "goose" với "k" hiển thị phía trên "oo". Phần hấp dẫn nhất về nguồn gốc của "took" là nó liên quan đến từ tiếng Anh cổ "tacian" có nghĩa là "bắt giữ" hoặc "chinh phục", điều này làm nổi bật mối liên hệ tiềm tàng giữa khái niệm "taking" của tiếng Anh cổ và ý tưởng "domination" hay "kiểm soát". Tóm lại, từ "took" có lịch sử phát triển ngôn ngữ phức tạp, bao gồm các giai đoạn tiếng Anh cổ, tiếng Anh trung đại và tiếng Anh đầu hiện đại. Nó đã tồn tại cùng chúng ta trong nhiều thế kỷ và tiếp tục là một phần thiết yếu của tiếng Anh, đóng vai trò là một động từ đơn giản nhưng mạnh mẽ, mô tả các hoạt động khác nhau liên quan đến việc nắm bắt, lấy hoặc chiếm giữ.
danh từ
sự cầm, sự nắm, sự lấy
the medicine did not take: thuốc không có hiệu lực
to take someone by the throat: nắm cổ ai
chầu, mẻ (số lượng săn được, câu được, bắt được)
she does not take well: cô ta không ăn ảnh lắm
to take a fortress: chiếm một pháo đài
tiền thu (trong buổi hoà nhạc, diễn kịch)
his second play took even more than the first: vở kịch thứ hai của ông ta còn thành công hơn cả vở kịch thứ nhất
ngoại động từ took; taken
cầm, nắm, giữ
the medicine did not take: thuốc không có hiệu lực
to take someone by the throat: nắm cổ ai
bắt, chiếm
she does not take well: cô ta không ăn ảnh lắm
to take a fortress: chiếm một pháo đài
lấy, lấy đi, lấy ra, rút ra, trích ra
his second play took even more than the first: vở kịch thứ hai của ông ta còn thành công hơn cả vở kịch thứ nhất
Cô ấy đã rẽ nhầm đường và bị lạc ở một khu phố xa lạ.
Anh ấy đi tàu đến Thành phố New York để phỏng vấn xin việc.
Giáo viên điểm danh để đảm bảo mọi người đều có mặt trong lớp.
Sau bữa tối, cô đi bộ một vòng quanh công viên để thư giãn đầu óc.
Ban nhạc nghỉ giải lao một chút để lên dây nhạc cụ trước khi tiếp tục buổi hòa nhạc.
Anh ấy đã mạo hiểm và rủ cô đi chơi, và cô đã đồng ý.
Học sinh đã làm bài kiểm tra một cách tự tin vì biết rằng mình đã học chăm chỉ.
Đầu bếp lấy nguyên liệu và bắt đầu chuẩn bị một bữa ăn ngon cho khách.
Cô ấy đã quyết định nghỉ việc để bắt đầu kinh doanh riêng.
Tác giả lấy cảm hứng từ cuốn tiểu thuyết và viết nên một câu chuyện tương tự của riêng mình.
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()