Định nghĩa của từ top line

Phát âm từ vựng top line

top linenoun

dòng trên cùng

/ˌtɒp ˈlaɪn//ˌtɑːp ˈlaɪn/

Ví dụ của từ vựng top linenamespace

Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng top line


Bình luận ()