Đăng nhập
English (US)
Tiếng Việt (VI)
Deutsch (DE)
हिंदी (Hindi)
Từ vựng
Ngữ pháp
Trò chơi
Luyện thi
Bài viết
Luyện nói
Luyện nghe
Nghe nhạc
Video Nhạc
Danh ngôn
Video tiếng Anh
Truyện cười
Dịch thuật
Định nghĩa của từ
top line
Phát âm từ vựng
top line
top line
noun
dòng trên cùng
/ˌtɒp ˈlaɪn/
/ˌtɑːp ˈlaɪn/
Ví dụ của từ vựng
top line
namespace
Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng
top line
top-line
adjective
top of the line
Bình luận ()
Đăng nhập để bình luận
Bài viết
Bình luận ()