Định nghĩa của từ towering

Phát âm từ vựng towering

toweringadjective

cao chót vót

/ˈtaʊərɪŋ//ˈtaʊərɪŋ/

Nguồn gốc của từ vựng towering

"Towering" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "tōwer", có nghĩa là "tháp". Bản thân từ này bắt nguồn từ tiếng Latin "turris", cũng có nghĩa là "tháp". Khái niệm "towering" phát triển từ hình ảnh theo nghĩa đen của một tòa tháp cao, đồ sộ, tượng trưng cho chiều cao và sự hùng vĩ. Theo thời gian, "towering" mang một ý nghĩa tượng trưng hơn, mô tả bất cứ thứ gì nổi bật do kích thước, tầm quan trọng hoặc sự nổi bật của nó. Điều này mở rộng sang cả các vật thể vật lý và các khái niệm trừu tượng, chẳng hạn như tham vọng cao ngất ngưởng hoặc trí tuệ cao ngất ngưởng.

Tóm tắt từ vựng towering

type tính từ

meaningcao, cao ngất, cao vượt hẳn lên

meaningmạnh mẽ, dữ tợn, hung dữ, dữ dội

exampleto be in a towering rage: giận dữ điên cuồng

Ví dụ của từ vựng toweringnamespace

extremely tall or high and therefore impressive

cực kỳ cao hoặc cao và do đó ấn tượng

  • towering cliffs

    Những vách đá cao chót vót

Ví dụ bổ sung:
  • The building erupted in a towering inferno.

    Tòa nhà phun trào trong một địa ngục cao chót vót.

  • The library was filled with rows of towering bookcases.

    Thư viện chứa đầy những dãy tủ sách cao chót vót.

of extremely high quality

có chất lượng cực kỳ cao

  • a towering performance

    màn trình diễn đỉnh cao

extremely strong

Cực kỳ mạnh mẽ

  • a towering rage

    một cơn thịnh nộ cao ngất ngưởng

Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng towering


Bình luận ()