Đăng nhập
English (US)
Tiếng Việt (VI)
Deutsch (DE)
हिंदी (Hindi)
Từ vựng
Ngữ pháp
Trò chơi
Luyện thi
Bài viết
Luyện nói
Luyện nghe
Nghe nhạc
Video Nhạc
Danh ngôn
Video tiếng Anh
Truyện cười
Dịch thuật
Định nghĩa của từ
Transit™
Phát âm từ vựng
Transit™
Transit™
noun
Transit ™
/ˈtrænzɪt/
/ˈtrænzɪt/
Ví dụ của từ vựng
Transit™
namespace
Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng
Transit™
transit
noun
transit
verb
mass transit
noun
rapid transit
noun
transit camp
noun
public transit
noun
bus rapid transit
noun
mass transit
transit camps
public transit
bus rapid transit
Bay Area Rapid Transit
Bình luận ()
Đăng nhập để bình luận
Bài viết
Bình luận ()