Định nghĩa của từ uncommonly

Phát âm từ vựng uncommonly

uncommonlyadverb

không phổ biến

/ʌnˈkɒmənli//ʌnˈkɑːmənli/

Nguồn gốc của từ vựng uncommonly

Từ "uncommonly" có nguồn gốc từ các từ tiếng Anh cổ "un-" (có nghĩa là "not") và "gemæne" (có nghĩa là "common"). Tiền tố "un-" được thêm vào "common" để tạo thành "uncommon" vào thế kỷ 14, biểu thị sự đối lập với việc bình thường hoặc phổ biến. Sau đó, hậu tố "-ly" được thêm vào "uncommon" để tạo thành trạng từ "uncommonly," biểu thị mức độ cao của một cái gì đó không phổ biến hoặc bất thường.

Tóm tắt từ vựng uncommonly

typephó từ

meaningphi thường, đặc biệt, đáng chú ý, một cách khác thường

Ví dụ của từ vựng uncommonlynamespace

meaning

to an unusual degree; extremely

ở một mức độ bất thường; vô cùng

  • an uncommonly gifted child

    một đứa trẻ có năng khiếu khác thường

  • He looks uncommonly like a younger version of his father.

    Anh ấy trông giống một phiên bản trẻ hơn của cha mình một cách bất thường.

  • The small town of Cloverdale boasts an uncommonly high number of Olympic gold medalists per capita.

    Thị trấn nhỏ Cloverdale tự hào có số lượng huy chương vàng Olympic trên đầu người cao bất thường.

  • The courtyard of the historic building is adorned with an uncommonly diverse collection of plants and flowers.

    Sân trong của tòa nhà lịch sử được trang trí bằng bộ sưu tập cây xanh và hoa vô cùng đa dạng.

  • The comet that appeared in the night sky last week was an uncommonly bright and vivid display.

    Sao chổi xuất hiện trên bầu trời đêm tuần trước có màu sắc sáng và sống động khác thường.

meaning

not often; not usually

không thường xuyên; không thường xuyên

  • Not uncommonly, there is a great deal of rain in August.

    Không có gì lạ khi có rất nhiều mưa vào tháng 8.


Bình luận ()