Định nghĩa của từ underserved

Phát âm từ vựng underserved

underservedadjective

không được phục vụ đầy đủ

/ˌʌndəˈsɜːvd//ˌʌndərˈsɜːrvd/

Nguồn gốc của từ vựng underserved

Thuật ngữ có nguồn gốc từ chăm sóc sức khỏe để mô tả các quần thể thiếu quyền truy cập vào dịch vụ và dịch vụ y tế cần thiết. Nó được đặt ra vào những năm 1960, như là một phản ứng đối với nhận thức ngày càng tăng về sự chênh lệch trong việc cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe và kết quả cho một số nhóm nhất định, đặc biệt là các cộng đồng thu nhập thấp và dân tộc thiểu số. Thuật ngữ không được giám sát cho thấy rằng các quần thể này không được phục vụ đầy đủ hoặc công bằng bởi các hệ thống và tổ chức chăm sóc sức khỏe truyền thống, và cần có các can thiệp và tài nguyên được nhắm mục tiêu để giải quyết nhu cầu chăm sóc sức khỏe độc ​​đáo của họ. Theo thời gian, việc sử dụng "underserved" đã mở rộng ra ngoài chăm sóc sức khỏe để bao gồm các lĩnh vực khác, nơi một số dân số có thể thiếu quyền truy cập vào các nguồn lực cơ bản, như giáo dục, nhà ở và cơ hội việc làm. Mặc dù việc sử dụng "underserved" có thể hữu ích trong việc nâng cao nhận thức về sự chênh lệch và thông báo các quyết định phân bổ nguồn lực và chính sách, nhưng nó cũng đã được phê bình vì ngôn ngữ thụ động và y tế, có thể duy trì các giả định kỳ thị về một số cộng đồng và trì hoãn trách nhiệm giải quyết các yếu tố quyết định xã hội đối với các nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe. Do đó, một số thuật ngữ thay thế thích "công bằng sức khỏe" hoặc "các yếu tố quyết định xã hội của sức khỏe" để mô tả nhu cầu thay đổi hệ thống và phân phối lại tài nguyên để giải quyết sự chênh lệch về sức khỏe.

Ví dụ của từ vựng underservednamespace

  • The rural community has long been underserved in terms of healthcare, causing a significant health disparity between urban and rural residents.

    Cộng đồng nông thôn từ lâu đã bị đánh giá thấp về mặt chăm sóc sức khỏe, gây ra sự chênh lệch đáng kể về sức khỏe giữa cư dân thành thị và nông thôn.

  • There is a need to provide affordable housing options for the low-income neighborhoods that have been underserved for far too long.

    Cần phải cung cấp các lựa chọn nhà ở giá cả phải chăng cho các khu phố thu nhập thấp đã bị đánh giá quá cao.

  • The tech startup scene has largely ignored the needs of small businesses and underserved communities, leaving a gap in the market for innovative solutions.

    Khung cảnh khởi nghiệp công nghệ đã bỏ qua phần lớn nhu cầu của các doanh nghiệp nhỏ và các cộng đồng không được giám sát, để lại một khoảng cách trên thị trường cho các giải pháp sáng tạo.

  • The region's education system has failed to address the needs of non-native speakers, leaving many immigrants and refugees underserved and unable to fully participate in the community.

    Hệ thống giáo dục của khu vực đã không giải quyết được nhu cầu của các diễn giả không bản địa, khiến nhiều người nhập cư và người tị nạn không được chấp nhận và không thể tham gia đầy đủ vào cộng đồng.

  • The lack of public transportation in the outer suburbs has left many car-dependent commuters underserved, causing unnecessary time and expense.

    Việc thiếu phương tiện giao thông công cộng ở vùng ngoại ô bên ngoài đã khiến nhiều người đi làm phụ thuộc vào xe hơi không được bảo vệ, gây ra thời gian và chi phí không cần thiết.

  • Food deserts in inner cities leave many underserved communities without access to fresh, healthy groceries, leading to poor health outcomes.

    Các sa mạc thực phẩm ở các thành phố nội địa để lại nhiều cộng đồng không được giám sát mà không tiếp cận với các cửa hàng tạp hóa tươi, lành mạnh, dẫn đến kết quả sức khỏe kém.

  • The absence of affordable childcare options in the area is causing a significant strain on working families, underserved and struggling to balance their personal and professional lives.

    Sự vắng mặt của các lựa chọn chăm sóc trẻ em giá cả phải chăng trong khu vực đang gây ra một sự căng thẳng đáng kể cho các gia đình lao động, không được chăm sóc và đấu tranh để cân bằng cuộc sống cá nhân và nghề nghiệp của họ.

  • Historically, women, people of color, and members of the LGBTQ community have been underserved in terms of representation and opportunities in politics and business.

    Trong lịch sử, phụ nữ, người da màu và các thành viên của cộng đồng LGBTQ đã bị đánh giá thấp về mặt đại diện và cơ hội trong chính trị và kinh doanh.

  • In many low-income areas, access to financial services is limited, leaving residents underserved and unable to establish credit or borrow money when needed.

    Trong nhiều khu vực có thu nhập thấp, việc tiếp cận các dịch vụ tài chính bị hạn chế, khiến cư dân không được bảo vệ và không thể thiết lập tín dụng hoặc vay tiền khi cần thiết.

  • Despite the rise of digital technologies, many seniors and people with disabilities are still underserved in terms of connectivity and access to online resources, creating a digital divide.

    Mặc dù sự gia tăng của các công nghệ kỹ thuật số, nhiều người cao niên và người khuyết tật vẫn không được bảo vệ về mặt kết nối và truy cập vào các tài nguyên trực tuyến, tạo ra sự phân chia kỹ thuật số.


Bình luận ()