unkind là gì? Cách dùng trong tiếng Anh

Khám phá nghĩa của từ unkind trong tiếng Anh, cách phát âm chuẩn và cách sử dụng đúng trong các tình huống thực tế. Xem ví dụ minh họa và mẹo ghi nhớ dễ dàng.

Định nghĩa & cách đọc từ unkind

unkindadjective

độc ác, tàn nhẫn

/ʌnˈkʌɪnd/

Định nghĩa & cách đọc từ <strong>unkind</strong>

Từ unkind bắt nguồn từ đâu?

Từ "unkind" là sự kết hợp của tiền tố "un-" và danh từ "kind". "Un-" là tiền tố phủ định có nghĩa là "not" hoặc "trái ngược với". "Kind" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "cynde", có nghĩa là "nature" hoặc "tự nhiên". Do đó, "unkind" theo nghĩa đen có nghĩa là "không tự nhiên" hoặc "trái ngược với kind". Nó biểu thị sự thiếu lòng trắc ẩn, sự hào phóng hoặc sự cân nhắc, cuối cùng phản ánh sự sai lệch so với những gì được coi là hành vi tự nhiên hoặc có thể chấp nhận được.

Tóm tắt từ vựng unkind

type tính từ

meaningkhông tử tế, không tốt

meaningtàn nhẫn, ác

Ví dụ của từ vựng unkindnamespace

  • The teacher was very unkind to her student who was struggling with the assignment, making offensive comments and failing to offer any constructive criticism.

    Giáo viên rất không tử tế với học sinh đang vật lộn với bài tập, đưa ra những bình luận xúc phạm và không đưa ra bất kỳ lời phê bình mang tính xây dựng nào.

  • After being cheated on, the betrayed partner felt incredibly unkind towards their significant other, withdrawing their affection and support.

    Sau khi bị lừa dối, người bị phản bội cảm thấy vô cùng tàn nhẫn với người yêu của mình, không còn tình cảm và sự ủng hộ nữa.

  • The boss's unkind words after the presentation left the employee feeling demoralized and defeated, causing a sharp decrease in productivity.

    Những lời lẽ không hay của ông chủ sau buổi thuyết trình khiến nhân viên cảm thấy chán nản và thất bại, dẫn đến năng suất làm việc giảm mạnh.

  • The protagonist's best friend's constant unkind remarks about her appearance and character left her feeling unsure and insecure about herself.

    Những lời nhận xét không hay liên tục của người bạn thân nhất của nhân vật chính về ngoại hình và tính cách của cô khiến cô cảm thấy không chắc chắn và bất an về bản thân.

  • The neighbor's unkind acts, such as shouting insults and littering in common areas, caused tension and animosity between the two households.

    Những hành động thiếu tử tế của người hàng xóm như la hét chửi bới và vứt rác ở khu vực chung đã gây ra căng thẳng và thù địch giữa hai hộ gia đình.


Bình luận ()