Định nghĩa của từ unsympathetic

Phát âm từ vựng unsympathetic

unsympatheticadjective

không thông cảm

/ˌʌnˌsɪmpəˈθetɪk//ˌʌnˌsɪmpəˈθetɪk/

Nguồn gốc của từ vựng unsympathetic

Từ "unsympathetic" là sự kết hợp của tiền tố "un-" có nghĩa là "not" và từ "sympathetic". Bản thân "Sympathetic" bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "sympatheia", có nghĩa là "cảm thấy cùng" hoặc "chia sẻ cảm xúc". Sự kết hợp này tạo ra một từ có nghĩa là "thiếu sự đồng cảm" hoặc "không cảm thấy thương hại". Do đó, nguồn gốc của từ này nằm ở khái niệm cảm xúc được chia sẻ của người Hy Lạp cổ đại, được phủ định bằng tiền tố "un-".

Tóm tắt từ vựng unsympathetic

type tính từ

meaningkhông thông cm, không động lòng thưng

meaningkhô khan, l nh đạm, vô tình

Ví dụ của từ vựng unsympatheticnamespace

not feeling or showing any sympathy

không cảm thấy hoặc thể hiện bất kỳ sự đồng cảm nào

  • I told him about the problem but he was totally unsympathetic.

    Tôi đã nói với anh ấy về vấn đề này nhưng anh ấy hoàn toàn không thông cảm.

not in agreement with something; not supporting an idea, aim, etc.

không đồng ý với điều gì đó; không hỗ trợ một ý tưởng, mục tiêu, vv.

  • The government was unsympathetic to the needs of the poor.

    Chính phủ đã không thông cảm với nhu cầu của người nghèo.

not easy to like; unpleasant

không dễ thích; khó chịu


Bình luận ()