Định nghĩa của từ unprotected

Phát âm từ vựng unprotected

unprotectedadjective

không được bảo vệ

/ˌʌnprəˈtektɪd//ˌʌnprəˈtektɪd/

Nguồn gốc của từ vựng unprotected

"Unprotected" là sự kết hợp của tiền tố "un-" có nghĩa là "not" và tính từ "protected". "Protect" bắt nguồn từ tiếng Latin "protegere", có nghĩa là "che phủ, che chắn". Về cơ bản, từ này bắt nguồn từ gốc Proto-Indo-European *pro- "trước, trước mặt" và *tegh- "che phủ, bảo vệ". Do đó, "unprotected" chỉ đơn giản có nghĩa là "không được che phủ" hoặc "không được che chắn", biểu thị sự thiếu phòng thủ hoặc an toàn.

Tóm tắt từ vựng unprotected

type tính từ

meaningkhông được bảo vệ, không được bảo hộ, không được che chở

Ví dụ của từ vựng unprotectednamespace

not protected against being hurt or damaged

không được bảo vệ khỏi bị tổn thương hoặc hư hỏng

  • They hunt in packs, attacking the old, sick and unprotected young animals.

    Chúng săn mồi theo bầy, tấn công những con non già, ốm yếu và không được bảo vệ.

not covered to prevent it from causing damage or injury

không được bảo hiểm để ngăn chặn nó gây ra thiệt hại hoặc thương tích

  • Machinery was often unprotected and accidents were frequent.

    Máy móc thường không được bảo vệ và tai nạn xảy ra thường xuyên.

done without using a condom

thực hiện mà không sử dụng bao cao su


Bình luận ()