Định nghĩa của từ unrefined

Phát âm từ vựng unrefined

unrefinedadjective

chưa tinh chế

/ˌʌnrɪˈfaɪnd//ˌʌnrɪˈfaɪnd/

Nguồn gốc của từ vựng unrefined

"Unrefined" là sự kết hợp của tiền tố "un-" có nghĩa là "not" và tính từ "refined". "Refined" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "refiner", có nghĩa là "làm sạch". Đến lượt mình, từ này bắt nguồn từ tiếng Latin "reficere", có nghĩa là "làm lại". Do đó, "unrefined" ban đầu có nghĩa là thứ gì đó "không được làm lại", hoặc không được làm sạch hoặc xử lý theo tiêu chuẩn cao hơn. Nó cũng có thể có nghĩa là thứ gì đó thiếu sự đánh bóng hoặc tinh tế, hoặc tự nhiên và chưa qua xử lý.

Tóm tắt từ vựng unrefined

type tính từ

meaningkhông chế tinh; thô (đường, dầu...)

meaningkhông lịch sự, không tao nh ; tục tằn

Ví dụ của từ vựng unrefinednamespace

meaning

not separated from the other substances that it is combined with in its natural form

không tách khỏi các chất khác mà nó được kết hợp ở dạng tự nhiên

  • unrefined sugar

    đường chưa tinh luyện

  • The miner discovered a vein of unrefined gold in the mountains.

    Người thợ mỏ đã phát hiện ra một mạch vàng thô trong núi.

  • The unrefined sugar in the jar had a coarse texture and strong molasses flavor.

    Đường thô trong lọ có kết cấu thô và hương vị mật mía nồng.

  • The sheet of unrefined ore contained traces of silver and copper.

    Tấm quặng thô này có chứa dấu vết của bạc và đồng.

  • The artist preferred to work with unrefined, earthy materials instead of polished ones.

    Nghệ sĩ thích làm việc với những vật liệu thô, thô sơ thay vì những vật liệu được đánh bóng.

meaning

not polite or educated

không lịch sự hoặc có học thức


Bình luận ()