
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
được ban tặng tốt
Cụm từ "well endowed" có hai nghĩa riêng biệt: một liên quan đến tài sản vật chất hoặc nguồn lực, và một liên quan đến các thuộc tính vật lý. Nghĩa liên quan đến nguồn lực được sử dụng rộng rãi trong nhiều bối cảnh khác nhau, bao gồm các lĩnh vực tài chính, giáo dục và y tế. Trong bối cảnh tài chính, thuật ngữ "well endowed" dùng để chỉ một cá nhân, tổ chức hoặc cơ sở có nguồn tài chính hoặc của cải đáng kể. Ví dụ có thể là một cá nhân giàu có được thừa kế một lượng tài sản hoặc tiền bạc đáng kể hoặc một trường đại học danh tiếng với khoản tài trợ lớn. Trong bối cảnh giáo dục hoặc học thuật, "well endowed" dùng để chỉ một cơ sở giáo dục có nguồn tài chính dồi dào để thực hiện các chương trình học thuật và hoạt động nghiên cứu của mình. Các cơ sở như vậy có thể có các giảng viên có thành tích cao, cơ sở nghiên cứu hiện đại hoặc hợp tác liên kết với các tổ chức học thuật đã thành lập, trong số những thứ khác. Trong bối cảnh y tế, "well endowed" dùng để chỉ một bệnh viện hoặc trung tâm y tế có nguồn tài chính đáng kể cần thiết để thực hiện các dịch vụ y tế chất lượng, các chương trình nghiên cứu sáng tạo hoặc thiết bị chăm sóc y tế tiên tiến. Theo nghĩa thứ hai, cụm từ "well endowed" chủ yếu được dùng để mô tả một người sở hữu những đặc điểm ngoại hình hấp dẫn đáng chú ý, đặc biệt là về ngực hoặc mông. Ý nghĩa này cũng có thể được diễn giải chủ quan hoặc thay đổi tùy theo sở thích cá nhân hoặc bối cảnh văn hóa. Nguồn gốc của cách diễn đạt này vẫn chưa chắc chắn, vì các nhà sử học không thể tìm ra nguồn gốc từ nguyên chính xác của nó. Tuy nhiên, người ta cho rằng thuật ngữ này phát triển từ tiếng Hy Lạp cổ đại "haplous", có nghĩa là "abundant" liên quan đến tài nguyên hoặc của cải. Nguồn gốc từ nguyên này cũng có thể ảnh hưởng đến ý nghĩa được sử dụng ngày nay để ám chỉ năng khiếu thể chất. Nhìn chung, cụm từ "well endowed" vẫn tiếp tục là một thành ngữ được sử dụng rộng rãi trong các cuộc trò chuyện hàng ngày đương đại với nhiều ý nghĩa khác nhau, đôi khi là đa nghĩa.
having large breasts
có bộ ngực lớn
having large genitals
có bộ phận sinh dục lớn
having a lot of money
có nhiều tiền
các trường đại học được tài trợ tốt
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()