
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
trong vòng thời gian, trong khoảng thời gian
Từ "within" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ và tiếng Đức. Từ "with" bắt nguồn từ tiếng Đức nguyên thủy "ultimo-" có nghĩa là "ở cùng". Hậu tố "-in" bắt nguồn từ gốc tiếng Ấn-Âu nguyên thủy "dw-" có nghĩa là "place" hoặc "position". Do đó, "within" theo nghĩa đen có nghĩa là "ở cùng" hoặc "ở một nơi". Trong tiếng Anh cổ, từ "within" được viết là "wīþ(in)" và có nghĩa là "inside" hoặc "within something". Từ này thường được dùng để chỉ ranh giới hoặc không gian được chứa đựng. Theo thời gian, cách viết đã phát triển thành "within", và ý nghĩa được mở rộng để bao gồm các nghĩa bóng như "internally" hoặc "ở bên trong". Ngày nay, từ "within" được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau, từ không gian vật lý đến các khái niệm trừu tượng, và vẫn giữ nguyên ý nghĩa ban đầu của nó là chỉ cảm giác ở trong hoặc bị chứa đựng bởi một cái gì đó.
giới từ
ở trong, phía trong, bên trong, trong
from within: từ bên trong
to go within: đi vào nhà, đi vào phòng
is Mr. William within?: ông Uy-li-am có (ở) nhà không?
trong vòng, trong khong
such thoughts make one pure within: những ý nghĩ như vậy làm cho tâm hồn người ta trong sạch
within the next week: trong khong tuần tới
within an hour: trong vòng một giờ
trong phạm vi
within one's power: trong phạm vi quyền hạn của mình
within the four corners of the law: trong phạm vi pháp luật
to do something within oneself: làm việc gì không bỏ hết sức mình ra
phó từ
(từ cổ,nghĩa cổ) ở trong, bên trong, ở phía trong
from within: từ bên trong
to go within: đi vào nhà, đi vào phòng
is Mr. William within?: ông Uy-li-am có (ở) nhà không?
(nghĩa bóng) trong lưng tâm, trong thâm tâm, trong tâm hồn
such thoughts make one pure within: những ý nghĩ như vậy làm cho tâm hồn người ta trong sạch
within the next week: trong khong tuần tới
within an hour: trong vòng một giờ
before a particular period of time has passed; during a particular period of time
trước khi một khoảng thời gian cụ thể trôi qua; trong một khoảng thời gian cụ thể
Bạn sẽ nhận được phản hồi trong vòng bảy ngày.
Xe cứu thương đã đến trong vòng vài phút sau khi cuộc gọi được thực hiện.
Hai cuộc bầu cử đã được tổ chức trong vòng một năm.
not further than a particular distance from something
không xa hơn một khoảng cách cụ thể từ một cái gì đó
một ngôi nhà cách nhà ga một dặm
Nó có nằm trong khoảng cách đi bộ không?
inside the range or limits of something
trong phạm vi hoặc giới hạn của một cái gì đó
Câu hỏi đó không nằm trong phạm vi của bài nói chuyện này.
Bây giờ chúng ta đang ở trong tầm bắn của địch.
Anh ấy thấy khó sống trong thu nhập của mình (= không chi tiêu nhiều hơn số tiền anh ấy kiếm được).
inside something/somebody
bên trong cái gì/ai đó
Tiếng ồn dường như phát ra từ bên trong tòa nhà.
Có sự bất mãn trong ngành nông nghiệp.
Dù đau buồn nhưng cô vẫn tìm thấy sức mạnh tiềm ẩn bên trong mình.
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()