woken là gì? Cách dùng trong tiếng Anh

Định nghĩa & cách đọc từ woken

wokenverb

đã thức dậy

/ˈwəʊkən//ˈwəʊkən/

Từ woken bắt nguồn từ đâu?

Từ "woken" là một từ mới được thêm vào tiếng Anh và bắt nguồn từ dạng quá khứ phân từ của động từ "wake", có nghĩa là "woke". Việc sử dụng quá khứ phân từ như một tính từ để chỉ sự thay đổi về ý thức, nhận thức hoặc sự tỉnh táo là một mẫu ngữ pháp phổ biến trong nhiều ngôn ngữ Tây Phi, đặc biệt là những ngôn ngữ được nói ở Nigeria, nơi tiếng Anh chịu ảnh hưởng nặng nề trong những thế kỷ gần đây bởi tiếng Anh bồi Nigeria và phương ngữ tiếng Anh Nigeria. Việc sử dụng "woke" như một tính từ quá khứ phân từ đã trở nên phổ biến trong bối cảnh văn hóa của người Mỹ gốc Phi trong phong trào dân quyền những năm 1960, khi nó được dùng để chỉ những cá nhân đã trở nên có ý thức về mặt chính trị và xã hội trong cuộc đấu tranh chống lại sự áp bức và bất bình đẳng. Khái niệm "wokeness" này sớm bắt đầu lan rộng ra ngoài nguồn gốc của người Mỹ gốc Phi và hiện thường được dùng để mô tả những người có nhận thức về mặt xã hội và chính trị và tích cực tham gia vào việc thúc đẩy công lý và bình đẳng xã hội. Trong tiếng Anh hiện đại, "woken" đã được thêm vào từ điển và cách sử dụng của nó vẫn tiếp tục phát triển, với một số cuộc tranh luận xung quanh tính chính xác của nó do bất đồng quan điểm về việc liệu nó có nên được coi là một động từ mới hay chỉ đơn giản được coi là dạng quá khứ phân từ của "wake".

Tóm tắt từ vựng woken

type danh từ

meaning(hàng hải) lằn tàu

exampleto wake up with a start: giật mình tỉnh dậy

meaning(nghĩa bóng) theo gương ai

type danh từ

meaning((thường) số nhiều) nghỉ hằng năm (ở miền bắc nước Anh)

exampleto wake up with a start: giật mình tỉnh dậy

meaningsự thức canh người chết

Ví dụ của từ vựng wokennamespace

  • Jane woke up at 6:00 am and quickly checked her emails before getting out of bed.

    Jane thức dậy lúc 6:00 sáng và nhanh chóng kiểm tra email trước khi ra khỏi giường.

  • After a deep and restful sleep, Tom finally woke up feeling refreshed.

    Sau một giấc ngủ sâu và yên tĩnh, cuối cùng Tom cũng thức dậy với cảm giác sảng khoái.

  • The baby in the next room woke up crying, startling her parents who had just fallen asleep.

    Em bé ở phòng bên cạnh thức giấc và khóc, khiến bố mẹ em vừa mới ngủ dậy giật mình.

  • As the sun started to peek over the horizon, the birds outside began to wake and sing.

    Khi mặt trời bắt đầu nhô lên khỏi đường chân trời, những chú chim bên ngoài bắt đầu thức giấc và hót líu lo.

  • The loud alarm clock blaring in the morning forced Jack to wake suddenly, groaning and rubbing his eyes.

    Tiếng chuông báo thức inh ỏi vào buổi sáng khiến Jack đột nhiên tỉnh giấc, rên rỉ và dụi mắt.


Bình luận ()