I’m a pretty big fan of Vietnamese food

Tớ là fan bự của đồ ăn Việt Nam
Gary:
What’s that you’re munching on, Patricia?Cậu đang chóp chép cái gì đấy, Patricia?
Patricia:
They’re called churros, kind of like Mexican doughnuts.Chúng được gọi là churros, một loại bánh rán donut của Mexico.
Gary:
Wow, they look scrumptious. Do you mind if I sample one?Wow, trông ngon đấy. Cho tớ thử một cái được không?
Patricia:
Be my guest. I’m surprised you’ve never had them before.Thoải mái đi. Tớ thấy ngạc nhiên là cậu chưa ăn món này bao giờ đấy.
Gary:
Well, I don’t usually enjoy Mexican food, but I’ll make an exception for these. They’re so tasty!Ừ, tớ không thích món ăn Mexico, nhưng những cái bánh này là ngoại lệ. Chúng ngon quá!
Patricia:
So what kind of cuisine do you normally prefer?Vậy cậu thường thích ăn món gì?
Gary:
I must admit I’m a pretty big fan of Vietnamese food. There are some incredible rice and noodle soups. Not only are the flavors clean and fresh, but they’re also quite healthy too.Tớ phải thú nhận tớ là fan bự của đồ ăn Việt Nam. Có mấy món bún phở tuyệt lắm. Không những vị của chúng rất thanh mát mà còn tốt cho sức khỏe nữa.
Patricia:
No kidding? You’ll have to take me to your favorite Vietnamese restaurant some time.Không đùa chứ? Cậu phải đưa tớ tới nhà hàng Việt Nam ưa thích nhất của cậu dịp nào đó nhé.
Gary:
Oh, I don’t go to a restaurant. There are no good ones around here. I make the food at home.Ồ, tớ không đi ăn ở nhà hàng. Gần đây chẳng có quán nào ngon cả. Tớ tự nấu lấy ở nhà.
Patricia:
Wow! I had no idea you could cook. Can I invite myself over for dinner?Wow! Tớ không biết là cậu biết nấu ăn đấy. Tớ đến ăn tối với cậu được không?
Gary:
Sure. You can come this weekend if you’re up for it.Chắc chắn rồi. Cậu có thể đến cuối tuần này nếu cậu muốn.
Patricia:
Sounds like a plan! So where did you learn to prepare Vietnamese food?Nghe được đấy! Thế cậu học nấu món ăn Việt Nam ở đâu đấy?
Gary:
Oh, my grandmother was from Hanoi. She taught me about the food when I was a boy, and when she died she left me all her recipe books.Ồ, bà tớ đến từ Hà Nội. Bà dạy tớ nấu ăn khi tớ còn nhỏ, và khi bà mất bà để lại cho tớ những quyển sách ghi chép công thức nấu ăn của bà.
Patricia:
How interesting! I can’t wait for our meal this weekend!Thú vị thế! Tớ rất nóng lòng được thưởng thức đồ ăn cậu nấu cuối tuần này!

Từ vựng trong đoạn hội thoại

munchingtastyscrumptiouscleanmustmakingup

Tóm Tắt

Cuộc đối thoại mở ra khi Patricia chia sẻ điều trị hiện tại của cô với bạn mình, tiết lộ rằng Churros, hay "Donuts Mexico", là sự lựa chọn của cô về đồ ăn nhẹ. Việc trao đổi trò chuyện nhanh chóng chuyển sang một cuộc thảo luận về sở thích và thói quen ẩm thực, với Patricia thể hiện sự thích bất ngờ đối với những chiếc bánh ngọt này mặc dù thường không thưởng thức ẩm thực Mexico. Sau đó, cô tiến hành tiết lộ sự yêu thích của mình đối với thực phẩm Việt Nam, đặc biệt ca ngợi hương vị sạch sẽ và lợi ích sức khỏe của nó. Bạn của cô bị thu hút bởi sự mặc khải này, cho thấy một lời mời ăn tối trong tương lai mà Patricia dễ dàng chấp nhận. Cuộc trò chuyện tiếp tục đi sâu vào nguồn gốc của kiến ​​thức ẩm thực của Patricia, khi cô chia sẻ rằng bà của cô từ Hà Nội đã dạy các công thức nấu ăn truyền thống của mình trước khi qua đời, để lại một bộ sưu tập sách công thức rộng rãi. Sự phấn khích xây dựng cho bữa ăn sắp tới của họ cùng nhau, vì cả hai người bạn đều mong muốn được thử các món ăn Việt Nam do chính Patricia chuẩn bị.
Hy vọng chủ đề I’m a pretty big fan of Vietnamese food sẽ giúp bạn cải thiện hơn về kỹ năng nghe của bản thân, giúp bạn cảm thấy phấn khích và muốn tiếp tục luyện nghe tiếng Anh nhiều hơn!

Bình luận ()