
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
luân phiên
/ˌɔːltəˈneɪʃn//ˌɔːltərˈneɪʃn/Từ "alternation" bắt nguồn từ tiếng Latin "alternatio", có nghĩa là "thay đổi theo lượt". Bản thân từ này được hình thành từ động từ "alternare", có nghĩa là "thay đổi luân phiên", bắt nguồn từ "alter", có nghĩa là "khác". Do đó, gốc của "alternation" nằm ở khái niệm thay đổi qua lại giữa hai thứ, hoặc "other" nêu rõ, nhấn mạnh bản chất tuần hoàn của quá trình.
danh từ
sự xen nhau; sự xen kẽ, sự thay phiên, sự luân phiên
Default
(Tech) luân phiên, thay phiên
the fact of two things following one after the other in a repeated pattern
thực tế là hai thứ nối tiếp nhau theo một mô hình lặp đi lặp lại
sự xen kẽ của ngày và đêm
Đèn giao thông đỏ và xanh xen kẽ giúp các phương tiện di chuyển theo trật tự.
Huấn luyện viên thể dục gợi ý nên xen kẽ giữa cử tạ và bài tập tim mạch để có một buổi tập luyện hoàn chỉnh.
Người nhạc sĩ chơi một giai điệu với những nốt nhạc lặp lại theo sau là một mô hình xen kẽ các nốt nhạc khác nhau.
Kỹ sư đã chỉ định xen kẽ giữa nghỉ ngơi và vật lý trị liệu để vết thương của bệnh nhân mau lành hơn.
the act of changing from one thing to another and back again
hành động thay đổi từ thứ này sang thứ khác và ngược lại
Tâm trạng thay đổi nhanh chóng như vậy là một đặc điểm trong cách viết của cô.
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()