
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
đột nhập vào
////Cụm từ "break into" có nguồn gốc từ ngữ cảnh đột nhập vào một thứ gì đó, chẳng hạn như tòa nhà hoặc két sắt. Nguồn gốc chính xác của cụm từ này không rõ ràng, nhưng người ta tin rằng nó xuất hiện vào giữa thế kỷ 19 khi bọn tội phạm đột nhập vào một nơi bằng vũ lực hoặc công cụ để tiếp cận. Theo thời gian, cách sử dụng "break into" đã phát triển để mô tả các tình huống khác ngoài hoạt động tội phạm. Ngày nay, cụm từ này thường được sử dụng theo nghĩa bóng để chỉ hành động xâm nhập vào một lĩnh vực, nghề nghiệp hoặc cấp độ thành tích mới. Ví dụ, "I'm trying to break into the tech industry" hoặc "She's working hard to break into the party scene." Việc sử dụng "Break Into" trong Văn học: Cụm từ "break into" đã được trích dẫn trong văn học ít nhất là từ cuối thế kỷ 19. Ví dụ, trong tiểu thuyết "Oliver Twist" của Charles Dickens, tên tội phạm Fagin đã hướng dẫn người học việc của mình "break into" một cửa hàng và ăn trộm. Cụm từ này cũng được Robert Louis Stevenson sử dụng trong tiểu thuyết "The Strange Case of Dr. Jekyll and Mr. Hyde" của ông, trong đó ông Hyde đột nhập vào nhà của Tiến sĩ Jekyll. Kết luận: Tóm lại, thuật ngữ "break into" xuất hiện như một cách diễn đạt theo nghĩa đen để mô tả hành động dùng vũ lực xâm nhập vào một địa điểm nào đó, nhưng kể từ đó, nó đã được điều chỉnh và chuyển đổi thành một cụm từ ẩn dụ để biểu thị việc xâm nhập vào những vùng đất mới và xa lạ, theo cả nghĩa bóng và nghĩa đen.
to enter a building by force; to open a car, etc. by force
đột nhập vào tòa nhà bằng vũ lực; mở cửa xe, v.v. bằng vũ lực
Tuần trước xe của chúng tôi đã bị phá.
to begin laughing, singing, etc. suddenly
bắt đầu cười, hát, v.v. đột nhiên
Khi xe của tổng thống dừng lại, đám đông vỗ tay rất to.
to suddenly start running; to start running faster than before
đột nhiên bắt đầu chạy; bắt đầu chạy nhanh hơn trước
Anh ta bỏ chạy khi nhìn thấy cảnh sát.
Con ngựa của cô ấy chuyển sang chạy nước kiệu.
to be successful when you get involved in something
thành công khi bạn tham gia vào một việc gì đó
Công ty đang gặp khó khăn trong việc thâm nhập vào thị trường mới.
to open and use something that has been kept for an emergency
mở và sử dụng thứ gì đó đã được giữ lại để phòng trường hợp khẩn cấp
Họ phải đột nhập vào kho dự trữ lương thực khẩn cấp.
to use a banknote of high value to buy something that costs less
sử dụng tờ tiền có giá trị cao để mua thứ gì đó có giá rẻ hơn
Tôi phải móc tờ 20 bảng Anh ra để trả tiền xe buýt.
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()