enjoyment là gì? Cách dùng trong tiếng Anh

Khám phá nghĩa của từ enjoyment trong tiếng Anh, cách phát âm chuẩn và cách sử dụng đúng trong các tình huống thực tế. Xem ví dụ minh họa và mẹo ghi nhớ dễ dàng.

Định nghĩa & cách đọc từ enjoyment

enjoymentnoun

sự thích thú, sự có được, được hưởng

/ɪnˈdʒɔɪm(ə)nt//ɛnˈdʒɔɪm(ə)nt/

Định nghĩa & cách đọc từ <strong>enjoyment</strong>

Từ enjoyment bắt nguồn từ đâu?

Từ "enjoyment" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "joie", có nghĩa là "niềm vui". Từ này du nhập vào tiếng Anh vào khoảng thế kỷ 14, ban đầu là "enjoiment", sau đó phát triển thành "enjoyment." Tiền tố "en-" làm tăng thêm ý nghĩa của "niềm vui", nhấn mạnh đến trải nghiệm về sự thích thú và vui sướng. Điều thú vị là từ "enjoy" không xuất hiện cho đến thế kỷ 16, cho thấy khái niệm "enjoyment" xuất hiện trước chính động từ.

Tóm tắt từ vựng enjoyment

type danh từ

meaningsự thích thú, sự khoái trá

meaningsự được hưởng, sự được, sự có được

Ví dụ của từ vựng enjoymentnamespace

meaning

the pleasure that you get from something

niềm vui mà bạn nhận được từ một cái gì đó

  • He spoiled my enjoyment of the game by talking all through it.

    Anh ấy đã làm hỏng sự thích thú của tôi với trò chơi bằng cách nói suốt về nó.

  • The rules are there to ensure everyone's safety and enjoyment.

    Các quy tắc được đưa ra để đảm bảo sự an toàn và sự thích thú của mọi người.

  • I get a lot of enjoyment from my grandchildren.

    Tôi nhận được rất nhiều niềm vui từ các cháu của tôi.

  • Do you get any enjoyment out of this type of work?

    Bạn có thấy thích thú với loại công việc này không?

  • Children seem to have lost their enjoyment in reading.

    Trẻ em dường như mất đi hứng thú đọc sách.

meaning

something that gives you pleasure

thứ gì đó mang lại cho bạn niềm vui

  • Children like to share interests and enjoyments with their parents.

    Trẻ em thích chia sẻ sở thích và niềm vui với bố mẹ.

meaning

the fact of having and using something

thực tế của việc có và sử dụng một cái gì đó

  • the enjoyment of equal rights

    việc được hưởng quyền bình đẳng


Bình luận ()