
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
đông cứng
Từ "froze" là dạng bất quy tắc của động từ "freeze" ở thì quá khứ và quá khứ phân từ. Là một động từ bất quy tắc, nó không tuân theo các quy tắc thông thường của ngữ pháp tiếng Anh về chia động từ. Nguồn gốc của từ "freeze" có thể bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "frīscan", có nghĩa là "trở nên cứng nhắc" hoặc "trở nên vững chắc". Nguồn gốc của từ này có thể được tìm thấy trong ngôn ngữ nguyên thủy German, được nói vào khoảng năm 500 sau Công nguyên. Từ nguyên thủy German có nghĩa là đóng băng, "frjazjan", đã phát triển thành tiếng Anh cổ "frīscan" và cuối cùng thành từ tiếng Anh hiện đại "freeze". Từ "froze" đã được sử dụng từ thời kỳ tiếng Anh trung đại, vào khoảng thế kỷ 14 và vẫn giữ nguyên dạng bất quy tắc của nó kể từ đó. Dạng bất quy tắc của nó có thể là do cách tiếng Anh phát triển theo thời gian, với nhiều động từ bất quy tắc được tạo ra thông qua sự co lại (bất quy tắc), bỏ âm hoặc các thay đổi ngôn ngữ khác làm thay đổi các dạng bất quy tắc cũ. Ngược lại với động từ có quy tắc, trong đó thì quá khứ và phân từ quá khứ được hình thành bằng cách thêm "-ed" hoặc "-d" vào dạng cơ sở (ví dụ: "jump" trở thành "jumped" và "jumps" trở thành "jumping"), động từ bất quy tắc tuân theo các mô hình khác nhau. Điều này có thể khiến động từ bất quy tắc khá khó học đối với những người không phải là người bản ngữ nói tiếng Anh, vì chúng không tuân theo các quy tắc đơn giản, dễ đoán như động từ có quy tắc.
danh từ
sự đông vì lạnh, sự giá lạnh; tình trạng đông vì lạnh
tiết đông giá
to freeze someone to death: làm ai chết cóng
sự ổn định; sự hạn định (giá cả, tiền lương...)
nội động từ froze, frozen
đóng băng
đông lại (vì lạnh), lạnh cứng
to freeze someone to death: làm ai chết cóng
thấy lạnh, thấy giá
Ngay khi xe kem xuất hiện ở cuối phố, mắt bọn trẻ mở to vì mong đợi, và miệng chúng bắt đầu chảy nước. Nhưng đột nhiên, chúng đông cứng lại, khuôn mặt biến dạng vì sợ hãi, khi chúng nhận ra mình đã quên ví ở nhà.
Giữa buổi thuyết trình, PowerPoint đột nhiên bị đơ, khiến người thuyết trình phải đứng lúng túng trước khán giả, không biết phải làm gì tiếp theo.
Khi chuông báo trộm reo vào giữa đêm, ngôi nhà chìm vào sự im lặng kỳ lạ, cả gia đình co ro lại với nhau, tê liệt vì sợ hãi.
Khi bước ra con đường băng giá, bà lão trượt chân và cơ thể bà bắt đầu ngã. Trong tích tắc, bà đông cứng lại, chờ đợi cú va chạm không thể tránh khỏi, nhưng vào khoảnh khắc cuối cùng, bà đã kịp bám vào lan can gần đó.
Màn hình máy tính của nhân viên văn phòng bị đơ khi cô cố gắng mở một tài liệu quan trọng cho cuộc họp của sếp. Trong cơn hoảng loạn, cô đập bàn và hét lên, "Thôi nào, tại sao nó không hoạt động?"
Khuôn mặt của thám tử trở nên đờ đẫn vì ngạc nhiên khi nghi phạm thú nhận tội ác trước bồi thẩm đoàn, bản án có tội đã lơ lửng trong không khí.
Cánh đồng kính được dựng cẩn thận cho cuộc thi trượt băng đột nhiên đóng băng, biến sân trượt băng thành xứ sở thần tiên mùa đông lấp lánh.
Thi thể của người phụ nữ được tìm thấy nằm úp mặt dưới nước đột nhiên đông cứng vì kinh hoàng, khi cảnh sát tìm thấy dấu vết bạo lực rõ ràng trên da cô.
Biểu cảm của đầu bếp đông cứng vì kinh hãi khi anh cảm thấy có điều gì đó không ổn với món ăn mà anh đang nấu. Trong lúc nóng giận, anh vội vã chạy đi cứu món ăn.
Ngay khoảnh khắc cô nhìn thấy anh, tim cô ngừng đập, cơ thể cô cứng đờ vì sợ hãi, như thể thời gian đã dừng lại khi cô nhìn thấy người mà cô đã tìm kiếm nhiều năm.
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()