Ví dụ của từ vựng heat upnamespace
to become hot or warm
trở nên nóng hoặc ấm
- The oven takes a while to heat up.
Lò nướng mất một thời gian để nóng lên.
to become more exciting or to show an increase in activity
trở nên thú vị hơn hoặc thể hiện sự gia tăng hoạt động
- The election contest is heating up.
Cuộc đua tranh cử đang trở nên nóng bỏng.
Bình luận ()