Định nghĩa của từ homely

Phát âm từ vựng homely

homelyadjective

giản dị

/ˈhəʊmli//ˈhəʊmli/

Nguồn gốc của từ vựng homely

Từ "homely" ban đầu có nghĩa là "giống như nhà", bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "hāmlic", kết hợp giữa "hām" (nhà) và "-lic" (giống như). Theo thời gian, ý nghĩa của nó đã thay đổi. Đến thế kỷ 16, "homely" bắt đầu mô tả một cái gì đó giản dị và đơn giản, như một ngôi nhà khiêm tốn. Điều này cuối cùng đã dẫn đến cách sử dụng hiện tại của nó, thường ngụ ý sự thiếu thanh lịch hoặc tinh tế, mặc dù nó cũng có thể được sử dụng để mô tả ai đó hoặc một cái gì đó là thoải mái và chào đón.

Tóm tắt từ vựng homely

type tính từ

meaninggiản dị, chất phác; không màu mè, không khách sáo, không kiểu cách

meaning(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) xấu, vô duyên, thô kệch (người, nét mặt...)

Ví dụ của từ vựng homelynamespace

making you feel comfortable, as if you were in your own home

khiến bạn cảm thấy thoải mái, như thể bạn đang ở trong chính ngôi nhà của mình

  • The hotel has a lovely homely feel to it.

    Khách sạn có một cảm giác giản dị đáng yêu với nó.

  • The restaurant was quite homely, with just a dozen tables.

    Nhà hàng khá giản dị, chỉ có khoảng chục bàn.

simple and good

đơn giản và tốt

  • homely cooking

    nấu ăn giản dị

not attractive

không hấp dẫn

  • a homely child

    một đứa trẻ giản dị


Bình luận ()