Định nghĩa của từ incoherent

Phát âm từ vựng incoherent

incoherentadjective

không mạch lạc

/ˌɪnkəʊˈhɪərənt//ˌɪnkəʊˈhɪrənt/

Nguồn gốc của từ vựng incoherent

"Incoherent" bắt nguồn từ tiền tố tiếng Latin "in-" có nghĩa là "not" và từ tiếng Latin "cohaerere" có nghĩa là "dính vào nhau, bám chặt". Nghĩa gốc của "cohaerere" là về các vật thể vật lý dính vào nhau, nhưng nó đã phát triển để chỉ các ý tưởng và suy nghĩ được kết nối một cách hợp lý. Do đó, "incoherent" theo nghĩa đen có nghĩa là "không dính vào nhau" và đề cập đến lời nói, văn bản hoặc ý tưởng thiếu kết nối hợp lý, rõ ràng.

Tóm tắt từ vựng incoherent

type tính từ

meaningkhông mạch lạc, không rời rạc

exampleincoherent ideas: ý nghĩ không mạch lạc

exampleincoherent speech: bài nói rời rạc, không mạch lạc

meaningnói không mạch lạc, nói lảm nhảm, nói không ăn nhập vào đâu (người say rượu...)

meaningtáp nham (mớ)

typeDefault

meaning(vật lí) không kết hợp, không liên lạc, rời rạc

Ví dụ của từ vựng incoherentnamespace

unable to express yourself clearly, often because of emotion

không thể diễn đạt bản thân một cách rõ ràng, thường là do cảm xúc

  • She broke off, incoherent with anger.

    Cô ngừng nói, không mạch lạc với sự tức giận.

not clear and hard to understand

không rõ ràng và khó hiểu

  • Rachel whispered something incoherent.

    Rachel thì thầm điều gì đó không mạch lạc.

not logical or well organized

không logic hoặc được tổ chức tốt

  • an incoherent policy

    chính sách không nhất quán

  • The present, incoherent system does need reform.

    Hệ thống không mạch lạc hiện nay cần được cải cách.

  • The theory was outdated and incoherent.

    Lý thuyết này đã lỗi thời và không mạch lạc.

Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng incoherent


Bình luận ()